请输入您要查询的越南语单词:
单词
判若鸿沟
释义
判若鸿沟
[pànruòHónggōu]
khác nhau rõ rệt; ranh giới (Hồng Câu: sông thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Hồng Câu xưa là con sông đào, là ranh giới giữaHán và Sở, được coi là ranh giới rõ ràng.)。形容界线很清楚,区别很明显。参看(鸿沟)。
随便看
西法
西洋
西洋参
西洋景
西洋画
西游记
西点
西王母
西班牙
西班牙港
西瓜
西画
西番莲
西皮
西红柿
西经
西药
西萨摩亚
西葫芦
西藏
西装
西西
西贡
西边
西门
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 20:50:47