释义 |
蹦 | | | | | [bèng] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 18 | | Hán Việt: BẢNG | | 动 | | | 1. nhảy。跳。 | | | 欢蹦乱跳 | | mừng nhảy cẩng lên | | | 2. búng; bật; tung ra; bắn ra。东西弹起。 | | | 他蹲下身子,用力一蹦,就蹦了六七尺远 | | anh ta ngồi xổm xuống, dùng sức búng một cái, nhảy xa luôn sáu bảy thước | | Từ ghép: | | | 蹦蹦儿车 ; 蹦蹦儿戏 ; 蹦蹦跳跳 ; 蹦达 ; 蹦儿 ; 蹦高儿 ; 蹦跳 |
|