请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bèng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 18
Hán Việt: BẢNG
 1. nhảy。跳。
 欢蹦乱跳
 mừng nhảy cẩng lên
 2. búng; bật; tung ra; bắn ra。东西弹起。
 他蹲下身子,用力一蹦,就蹦了六七尺远
 anh ta ngồi xổm xuống, dùng sức búng một cái, nhảy xa luôn sáu bảy thước
Từ ghép:
 蹦蹦儿车 ; 蹦蹦儿戏 ; 蹦蹦跳跳 ; 蹦达 ; 蹦儿 ; 蹦高儿 ; 蹦跳
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:20:38