请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 躴躿
释义 躴躿
[lángkāng]
 1. ăn vừa nhanh vừa nhiều。形容吃得又多又快。
 2. cồng kềnh; nặng nề。笨重。
 3. dơ bẩn; không sạch。不清洁。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:41:43