请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (惱、憹)
[nǎo]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: NÃO
 1. tức giận; cáu; tức tối; phát cáu。生气。
 恼恨。
 cáu giận.
 把他惹恼了。
 làm anh ấy phát cáu rồi.
 你别恼我。
 mày đừng có chọc tức tao.
 2. phiền muộn; buồn bực; buồn。烦闷; 心里不痛快。
 烦恼。
 phiền não.
 苦恼。
 khổ não.
 懊恼。
 bực tức.
Từ ghép:
 恼恨 ; 恼火 ; 恼怒 ; 恼人 ; 恼羞成怒
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:32:57