请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不遂
释义 不遂
[bùsuì]
 1. không toại nguyện; không thoả lòng; không mãn nguyện; không như ý; không vừa lòng; không vừa ý。不如愿;失败;不成功;不尽人意。
 谋事不遂
 mưu sự bất toại; chuyện không được như ý
 稍有不遂,即大发脾气。
 hơi không vừa ý một tí là nổi giận đùng đùng ngay
 2. bất toại; tê liệt; bại liệt; tê bại; bại xụi。不能顺利达成,不能如愿。
 半身不遂。
 bán thân bất toại; liệt nửa người
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 6:32:51