| | | |
| [bùsuì] |
| | 1. không toại nguyện; không thoả lòng; không mãn nguyện; không như ý; không vừa lòng; không vừa ý。不如愿;失败;不成功;不尽人意。 |
| | 谋事不遂 |
| mưu sự bất toại; chuyện không được như ý |
| | 稍有不遂,即大发脾气。 |
| hơi không vừa ý một tí là nổi giận đùng đùng ngay |
| | 2. bất toại; tê liệt; bại liệt; tê bại; bại xụi。不能顺利达成,不能如愿。 |
| | 半身不遂。 |
| bán thân bất toại; liệt nửa người |