请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 置信
释义 置信
[zhìxìn]
 tin tưởng; tin (thường dùng trong câu phủ định)。相信(多用于否定)。
 不可置信
 không thể tin được.
 难以置信
 khó tin
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 10:31:29