请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 万千
释义 万千
[wànqiān]
 1. hàng vạn hàng nghìn。形容数量多。
 万千的留学生。
 hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
 2. muôn vàn。形容事物所表现的方面多(多指抽象的)。
 变化万千。
 biến hoá khôn lường.
 气象万千。
 thời tiết biến hoá khôn lường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:33:40