请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不顾
释义 不顾
[bùgù]
 1. không quan tâm; bất cần; không cần biết đến; không đếm xỉa。不照顾。
 只顾自己,不顾别人
 người ích kỷ; chỉ lo cho mình, chẳng cần đếm xỉa đến người khác
 2. không tính đến; bất chấp; mặc; coi thường; coi nhẹ。 不考虑;不顾忌。
 置危险于不顾
 bất chấp hiểm nguy
 不顾后果地一味蛮干
 cứ làm ẩu làm tả bất chấp hậu quả; làm càn; làm liều
 他不顾一切,跳到河里把孩子救了起来。
 anh ta bất chấp mọi thứ (liều lĩnh; mặc kệ sống chết), nhảy xuống sông cứu đứa bé lên
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 13:27:52