| | | |
| [hěn] |
| Bộ: 犬 (犭) - Khuyển |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: NGẬN, NGOAN |
| | 1. hung ác; tàn nhẫn; độc ác; dữ tợn; hung hãn。凶恶;残忍。 |
| | 凶狠 |
| hung ác |
| | 狠毒 |
| ác độc |
| | 2. dằn lại; kìm lại; nén lại。控制感情,下定决心。 |
| | 狠着心把泪止住。 |
| dằn lòng kìm nước mắt lại. |
| | 3. kiên quyết; mạnh mẽ; ra sức; dốc sức; cực lực。坚决。 |
| | 狠抓业务 |
| kiên quyết nắm lấy nghiệp vụ |
| | 4. lợi hại; nghiêm khắc。严厉;厉害。 |
| | 对自己人要和,对敌人要狠。 |
| đối với người của ta nên ôn hoà, đối với kẻ địch nên nghiêm khắc. |
| | 狠 狠打击各种犯罪分子。 |
| nghiêm khắc đánh vào các phần tử tội phạm. |
| | 5. rất; lắm; quá。同'很'。 |
| Từ ghép: |
| | 狠毒 ; 狠命 ; 狠心 |