请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hěn]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 10
Hán Việt: NGẬN, NGOAN
 1. hung ác; tàn nhẫn; độc ác; dữ tợn; hung hãn。凶恶;残忍。
 凶狠
 hung ác
 狠毒
 ác độc
 2. dằn lại; kìm lại; nén lại。控制感情,下定决心。
 狠着心把泪止住。
 dằn lòng kìm nước mắt lại.
 3. kiên quyết; mạnh mẽ; ra sức; dốc sức; cực lực。坚决。
 狠抓业务
 kiên quyết nắm lấy nghiệp vụ
 4. lợi hại; nghiêm khắc。严厉;厉害。
 对自己人要和,对敌人要狠。
 đối với người của ta nên ôn hoà, đối với kẻ địch nên nghiêm khắc.
 狠 狠打击各种犯罪分子。
 nghiêm khắc đánh vào các phần tử tội phạm.
 5. rất; lắm; quá。同'很'。
Từ ghép:
 狠毒 ; 狠命 ; 狠心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:03:22