请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 与共
释义 与共
[yǔgòng]
 cùng; cùng nhau。在一起。
 生死与共
 sống chết cùng nhau
 朝夕与共
 luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
 荣辱与共
 vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 15:44:10