请输入您要查询的越南语单词:
单词
与共
释义
与共
[yǔgòng]
cùng; cùng nhau。在一起。
生死与共
sống chết cùng nhau
朝夕与共
luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
荣辱与共
vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
随便看
眼镜
眼镜蛇
眼馋
眼高手低
眽
着
着三不着两
着凉
着力
着劲儿
着呢
着哩
着墨
着处
着实
着床
着忙
着急
辱命
辱没
辱骂
辵
边
边关
边区
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 15:44:10