请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hōu]
Bộ: 鼻 - Tỵ
Số nét: 22
Hán Việt: CÂU
 1. tiếng ngáy。[齁声]打呼噜的声音。
 2. ngọt ngất; mặn chát; mặn lè; chát chúa。太甜或太咸的食物使喉咙不舒服。
 这个菜咸得齁人。
 món này mặn chát.
 3. rất; quá; phát sợ (biểu thị không hài lòng)。非常(多表示不满意)。
 齁咸
 quá mặn
 齁苦
 quá đắng
 齁酸
 chua quá
 天气齁热。
 thời tiết nóng quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:24:47