释义 |
齁 | | | | | [hōu] | | Bộ: 鼻 - Tỵ | | Số nét: 22 | | Hán Việt: CÂU | | | 1. tiếng ngáy。[齁声]打呼噜的声音。 | | | 2. ngọt ngất; mặn chát; mặn lè; chát chúa。太甜或太咸的食物使喉咙不舒服。 | | | 这个菜咸得齁人。 | | món này mặn chát. | | | 3. rất; quá; phát sợ (biểu thị không hài lòng)。非常(多表示不满意)。 | | | 齁咸 | | quá mặn | | | 齁苦 | | quá đắng | | | 齁酸 | | chua quá | | | 天气齁热。 | | thời tiết nóng quá. |
|