| | | |
| [ānmǎ] |
| | 1. ngựa gỗ tay quay (dụng cụ thể thao)。体操器械的一种,形状略象马,背部有两个半圆环,是木马的种。 |
| | 2. môn ngựa gỗ tay quay。竞技体操项目之一,运动员在鞍马上,手握半圆环或撑着马背做各种动作。 |
| | 3. chinh chiến; yên và ngựa (chỉ nghề cưỡi ngựa hoặc cuộc sống chiến đấu)。鞍子和马,借指骑马或战斗的生活。 |
| | 鞍马劳顿 |
| cưỡi ngựa rất là khó nhọc |
| | 鞍马生活 |
| cuộc sống chinh chiến |