释义 |
鞑 | | | | Từ phồn thể: (韃) | | [dá] | | Bộ: 革 - Cách | | Số nét: 15 | | Hán Việt: THÁT | | | dân tộc Tác-ta (thời xưa, dân tộc Hán gọi dân du mục phương bắc là Tác-ta, thời Minh chỉ người phía đông Mông Cổ, phía đông bắc Nội Mông và nước Mông Cổ ngày nay.)。(鞑靼)古时汉族对北方各游牧民族的统称。明代指东蒙古人, 住在今内蒙古和蒙古人民共和国的东部。 |
|