释义 |
阻 | | | | | [zǔ] | | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TRỞ | | | trở ngại; ngăn trở。阻挡;阻碍。 | | | 阻止 | | ngăn cản | | | 拦阻 | | ngăn giữ | | | 劝阻 | | khuyên can; khuyên ngăn | | | 通行无阻 | | thông suốt; không bị ngăn trở | | Từ ghép: | | | 阻碍 ; 阻挡 ; 阻断 ; 阻遏 ; 阻隔 ; 阻梗 ; 阻击 ; 阻截 ; 阻绝 ; 阻抗 ; 阻拦 ; 阻力 ; 阻力臂 ; 阻力点 ; 阻难 ; 阻挠 ; 阻尼 ; 阻扰 ; 阻塞 ; 阻雨 ; 阻援 ; 阻值 ; 阻止 ; 阻滞 |
|