请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 陌生
释义 陌生
[mòshēng]
 lạ; không quen; bỡ ngỡ。生疏;不熟悉。
 陌生人。
 người lạ.
 我们虽然是第一次见面,并不感到陌生。
 tuy rằng chúng tôi mới lần đầu gặp nhau, nhưng không cảm thấy xa lạ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:08:37