请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 男儿
释义 男儿
[nánér]
 đàn ông; nam tử hán; nam nhi; con trai。男子汉。
 好男儿。
 hảo hán.
 男儿志在四方。
 làm trai thì phải tung hoành ngang dọc; làm trai thì phải có chí khí ra bên ngoài để lập nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:57:31