请输入您要查询的越南语单词:
单词
男儿
释义
男儿
[nánér]
đàn ông; nam tử hán; nam nhi; con trai。男子汉。
好男儿。
hảo hán.
男儿志在四方。
làm trai thì phải tung hoành ngang dọc; làm trai thì phải có chí khí ra bên ngoài để lập nghiệp.
随便看
读破
读破句
读经
读者
读音
诼
诽
诽谤
课
课业
课余
课卷
课堂
课外
课室
课文
课时
课本
课目
课程
课表
课题
诿
谀
谀辞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 3:23:53