请输入您要查询的越南语单词:
单词
男儿
释义
男儿
[nánér]
đàn ông; nam tử hán; nam nhi; con trai。男子汉。
好男儿。
hảo hán.
男儿志在四方。
làm trai thì phải tung hoành ngang dọc; làm trai thì phải có chí khí ra bên ngoài để lập nghiệp.
随便看
生恐
生息
生意
生意经
生手
生拉硬拽
生搬硬套
生擒
生效
生料
生日
生机
生杀予夺
生来
生根
生橡胶
生死
生死与共
生死之交
生死攸关
生死离别
生殖
生殖器
生殖洄游
生殖腺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:57:31