请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 降伏
释义 降伏
[xiángfú]
 bắt hàng phục; buộc đầu hàng。制伏;使驯服。
 没有使过牲口的人,连个毛驴也降伏不了。
 người chưa từng điều khiển súc vật bao giờ thì ngay cả một con lừa cũng không thuần phục được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:02:30