请输入您要查询的越南语单词:
单词
降伏
释义
降伏
[xiángfú]
bắt hàng phục; buộc đầu hàng。制伏;使驯服。
没有使过牲口的人,连个毛驴也降伏不了。
người chưa từng điều khiển súc vật bao giờ thì ngay cả một con lừa cũng không thuần phục được.
随便看
躲懒
躲清闲
躲穷
躲藏
躲让
躲躲闪闪
躲避
躲闪
躲难
躲风
躴
躴躿
躺
躺柜
躺椅
躿
軃
軏
軱
軻
軿
輀
輂
輋
輗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:57:10