请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 左性
释义 左性
[zuǒxìng]
 tính tình kỳ quái; trái tính trái nết。性情偏执怪癖。
 要是不左性,你也到不了这步田地。
 Nếu không trái tính trái nết thì mày đâu bị rơi vào tình huống như vậy đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:35:19