请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滚肥
释义 滚肥
[gǔnféi]
 béo; mập; núc ních; tròn trùng trục; ú nụ; nần nẫn; béo tròn béo trục (dùng để chỉ động vật)。非常肥(多指动物)。
 这头猪喂得滚肥 滚肥的。
 con lợn này béo tròn béo trục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:28