请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (滿)
[mǎn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: MÃN
 1. đầy; chật。全部充实;达到容量的极点。
 会场里人都满了。
 trên hội trường đã đầy người.
 装满了一车。
 chất đầy một xe.
 2. làm cho đầy。使满。
 满上这一杯把!
 rót đầy chén này đi!
 3. hết; đầy。达到一定期限。
 假期已满。
 đã hết phép.
 不满一年。
 không đầy một năm; chưa tới một năm.
 4. hoàn toàn; đầy。全。
 满身油泥。
 dầu đất đầy người.
 满口答应。
 hoàn toàn đồng ý.
 满不在乎。
 chẳng để ý gì; chả đếm xỉa tới.
 5. thoả mãn; vừa lòng。满足。
 满意。
 thoả mãn.
 心满意足。
 thoả mãn; hài lòng.
 6. kiêu ngạo; kiêu căng。骄傲。
 自满。
 tự mãn.
 满招损,谦受益。
 kiêu ngạo sẽ bị tổn hại, khiêm tốn sẽ có ích lợi
Từ ghép:
 满不在乎 ; 满城风雨 ; 满打满算 ; 满登登 ; 满额 ; 满怀 ; 满坑满谷 ; 满满当当 ; 满门 ; 满面 ; 满面春风 ; 满目 ; 满腔 ; 满师 ; 满堂红 ; 满心 ; 满眼 ; 满意 ; 满员 ; 满月 ; 满载 ; 满载而归 ; 满洲 ; 满足 ; 满族 ; 满座
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:02:02