请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 满族
释义 满族
[mǎnzú]
 dân tộc Mãn (dân tộc thiểu số, phân bố ở các vùng Liêu Ninh, Hắc Long Giang, Các Lâm, Hà Bắc, Bắc Kinh và Nội Mông Cổ,Trung Quốc)。中国少数民族之一, 主要分布在辽宁、黑龙江、吉林、河北、北京和内蒙古。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 8:05:23