释义 |
纥 | | | | | Từ phồn thể: (紇) | | [gē] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HỘT | | | cục; nút; gút; vướng mắc。纥繨, 同'疙瘩'2.,多用于纱、线、织物等。 | | | 线纥 | | gút sợi | | | 包袱纥 | | vướng mắc tư tưởng. | | | Ghi chú: 另见hé | | [hé] | | Bộ: 纟(Mịch) | | Hán Việt: HỘT | | | Hồi Hột (dân tộc thời cổ, ở Trung Quốc)。见〖回纥〗。 | | | Ghi chú: 另见gē |
|