请输入您要查询的越南语单词:
单词
满足
释义
满足
[mǎnzú]
1. thoả mãn; đầy đủ; hài lòng。感到已经足够了。
他从不满足于已有的成绩。
anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.
2. làm thoả mãn。使满足。
提高生产,满足人民的需要。
nâng cao sản xuất để thoả mãn nhu cầu cần thiết của nhân dân.
随便看
顶抗
顶拜
顶挡
顶换
顶撞
顶数
顶替
顶杆
顶杠
顶板
顶格
顶梁
顶梁柱
顶梁骨
顶棚
顶楼
顶灯
顶点
顶牛儿
顶珠
顶班
顶球
顶用
顶盖
顶盘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:15:43