请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滴里嘟噜
释义 滴里嘟噜
[dī·lidūlū]
 1. lớn nhỏ lẫn lộn; lung tung; cả xâu; cả chuỗi。形容大大小小的一串东西显得很很累赘,不利落。
 他腰带上滴里嘟噜地挂着好多钥匙。
 thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
 2. tí tách; tích tắc。同'嘀里嘟噜'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:36