释义 |
涡 | | | | | Từ phồn thể: (渦) | | [wō] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: QUA, OA | | | xoáy nước。旋涡。 | | | 水涡 | | xoáy nước | | Từ ghép: | | | 涡虫 ; 涡流 ; 涡轮机 | | Từ phồn thể: (渦) | | [guō] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: OA | | | Oa hà (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Hà Nam chảy vào tỉnh An Huy, Trung Quốc)。涡河,发源于河南,流入安徽。 | | | Ghi chú: 另见wō |
|