请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 漏洞
释义 漏洞
[lòudòng]
 1. lỗ thủng; lỗ hở; vết nứt。能让东西漏过去的不应有的缝隙或小孔儿。
 2. sơ hở; thiếu sót (trong lời nói, việc làm, phương pháp..)。 (说话、做事、办法等)不周密的地方;破绽。
 堵塞工作的漏洞。
 che lấp những sơ hở trong công tác.
 他的话里漏洞百出。
 trong lời nói của anh ấy có rất nhiều sơ hở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:59:08