请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 簇拥
释义 簇拥
[cùyōng]
 vây chặt; vây quanh; túm tụm; chen chúc; quây quần (rất nhiều người)。(许多人)紧紧围着。
 战士们簇拥着英雄的母亲走进会场。
 các chiến sĩ vây quanh bà mẹ anh hùng tiến vào hội trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:48