释义 |
漕 | | | | | [cáo] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TÀO | | 动 | | | hải vận; chuyên chở bằng đường thuỷ; (vận chuyển lương thực bằng đường thuỷ)。漕运;从水道运输粮食。 | | | 漕粮。 | | lương thực chở bằng đường thuỷ | | | 漕渠。 | | tuyến đường vận chuyển lương thực; kênh chở lương thực | | | 漕船(运漕粮的船) | | thuyền chở lương thực | | Từ ghép: | | | 漕渡 ; 漕河 ; 漕粮 ; 漕运 |
|