请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cáo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: TÀO
 hải vận; chuyên chở bằng đường thuỷ; (vận chuyển lương thực bằng đường thuỷ)。漕运;从水道运输粮食。
 漕粮。
 lương thực chở bằng đường thuỷ
 漕渠。
 tuyến đường vận chuyển lương thực; kênh chở lương thực
 漕船(运漕粮的船)
 thuyền chở lương thực
Từ ghép:
 漕渡 ; 漕河 ; 漕粮 ; 漕运
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:16:51