请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yàng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: DẠNG
 1. xao động (mặt nước)。水面微微动荡。
 荡漾
 dập dềnh
 2. tràn (chất lỏng vì đầy quá cho nên tràn ra ngoài)。液体太满而向外流。
 这碗汤盛得太满,都漾出来了。
 chén canh này múc đầy quá, tràn cả ra ngoài.
 脸上漾出了笑容。
 gương mặt tràn đầy niềm vui.
 3. hồ nhỏ; đầm nhỏ。小的湖泊。
Từ ghép:
 漾奶
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:54:27