请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lǜ]
Bộ: 玄 - Huyền
Số nét: 11
Hán Việt: SUẤT
 tỉ suất; suất。两个相关的数在一定条件下的比值。
 效率。
 hiệu suất.
 税率。
 thuế suất.
 圆周率。
 tỉ lệ chu vi.
 废品率。
 tỉ lệ phế phẩm.
 出勤率。
 số ngày công.
[shuài]
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: SUẤT
 1. dẫn。带领。
 班长率本班战士出击。
 tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.
 2. theo; thuận theo。顺着;随着。
 率由旧章。
 làm theo lối cũ.
 3. coi thường; không thận trọng; sơ sài。不加思考;不慎重。
 轻率。
 khinh suất.
 草率。
 qua quýt; sơ sài.
 4. thẳng thắn。直爽坦白。
 直率。
 thẳng thắn.
 坦率。
 cởi mở thẳng thắn.
 5. đại khái; đại thể 。大概;大抵。
 大率如此。
 đại khái là như vậy.
 6. đẹp; xuất sắc。同'帅'。
 Ghi chú: 另见lǜ。
Từ ghép:
 率尔 ; 率领 ; 率先 ; 率由旧章 ; 率真 ; 率直
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:56:57