请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 专科
释义 专科
[zhuānkē]
 1. chuyên khoa; chuyên ngành。专门科目。
 专科医生
 bác sĩ chuyên khoa; thầy thuốc chuyên khoa
 专科词典
 từ điển chuyên ngành.
 2. trường chuyên khoa; trường dạy nghề。指专科学校。
 专科毕业
 tốt nghiệp trường dạy nghề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 12:51:54