请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空文
释义 空文
[kōngwén]
 1. văn chương rỗng tuếch (văn chương không có giá trị thực dụng)。说空话的文章;没有实用价值的文章。
 2. không có giá trị; không hiệu lực。有名无实的规章条文。
 一纸空文。
 một tờ giấy không có giá trị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:33