请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空白点
释义 空白点
[kòngbáidiǎn]
 điểm thiếu sót; điểm thiếu sót chưa làm được。工作没有达到的方面或部分。
 消灭计划生育宣传的空白点。
 loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:56:11