请输入您要查询的越南语单词:
单词
空白点
释义
空白点
[kòngbáidiǎn]
điểm thiếu sót; điểm thiếu sót chưa làm được。工作没有达到的方面或部分。
消灭计划生育宣传的空白点。
loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
随便看
甜头
甜水
甜津津
甜活儿
甜润
甜点
甜美
甜菜
甜蜜
甜言蜜语
甜面酱
甜食
甝
生
生业
生丝
生事
生产
生产关系
生产力
生产合作社
生产基金
生产大队
生产工具
生产操
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 8:37:03