请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 卡特尔
释义 卡特尔
[kǎtèěr]
 cartel; các-ten; cạc-ten (một trong những hình thức của các tổ chức lũng đoạn trong Chủ nghĩa tư bản. Là một tổ chức bao gồm các doanh nghiệp sản xuất chung một loại hàng hoá, các doanh nghiệp này thoả thuận với nhau về giá cả hàng hoá, sản lượng sản phẩm và phương thức bán sản phẩm ... , nhằm làm lũng đoạn thị trường, kiếm lợi nhuận cao. Các doanh nghiệp trong tổ chức này độc lập với nhau về mặt sản xuất, buôn bán và Pháp luật). (tiếngPháp: Cartel)。资本主义垄断组织的 形式之一。生产同类商品的企业为了垄断市场,获取高额利润,通过在商品价格,产量和 销售等方面订立 协定而形成的同盟。参加者在生产上,商业上和法律上仍保持独立性。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 6:08:27