请输入您要查询的越南语单词:
单词
空隙
释义
空隙
[kòngxì]
khe hở; lúc rảnh rỗi; thời gian rảnh rỗi。中间空着的地方;尚未占用的时间。
农作物行间要有一定的空隙。
giữa các hàng cây nông nghiệp phải có những khe hở nhất định.
工人们利用生产空隙加紧学习。
công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
随便看
热学
热定型
热带
热带鱼
热度
热心
热心肠
热忱
热恋
热情
热战
热敏性
热敏电阻
热敷
热望
热机
热核反应
热核武器
热气
热水瓶
热水袋
热泪
热流
热浪
热源
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:19:18