请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jū]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 5
Hán Việt: THƯ
 1. a; mà (trợ từ, tương tự như '啊')。助词,相当于'啊'。
 狂童之狂也且。
 sự điên khùng của cái thằng nhóc hâm hâm ấy mà.
 2. Thư (dùng làm tên người như Phạm Thư)。用于人名,如范雎。也作范且。
[qiě]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: THẢ
 1. tạm thời; tạm。暂且;姑且。
 你且等一下。
 anh tạm chờ một chút.
 2. lâu。表示经久。
 买枝钢笔且使呢。
 mua bút máy dùng cho bền.
 他要一说起来,且完不了呢。
 hễ mà hắn mở miệng là nói mãi không ngừng.
 3. họ Thả。(Qiě)姓。
 4. thà; mà lại; còn。尚且。
 君且如此,况他人乎?
 ngài mà còn như vậy thì người khác thế nào?
 5. và; mà; lại。并且。
 既高且大。
 vừa cao vừa to.
 Ghi chú: 另见jū
Từ ghép:
 且慢 ; 且...且...
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:52:24