请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (癥)
[zhēng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 10
Hán Việt: CHỨNG
 táo bón; bệnh kết báng (nghĩa bóng là chỗ quan trọng, mấu chốt; nguyên nhân)。中医指腹腔内结块的病。
Từ ghép:
 症结
Từ phồn thể: (證)
[zhèng]
Bộ: 疒(Nạch)
Hán Việt: CHỨNG
 chứng bệnh; chứng。疾病。
 病症
 chứng bệnh
 急症
 bệnh cấp tính
 不治之症
 chứng bệnh không điều trị được.
 对症下药。
 căn cứ vào bệnh trạng mà bốc thuốc.
Từ ghép:
 症候 ; 症候群 ; 症状
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:58:45