请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赫然
释义 赫然
[hèrán]
 1. thình lình; bất ngờ; bỗng nhiên; bỗng chốc; bỗng đâu。形容令人惊讶或引人注目的事物突然出现。
 巨幅标语赫然在目。
 tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
 一只猛虎赫然出现在观众面前。
 một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
 2. thịnh nộ; nổi giận; nổi cơn thịnh nộ; đùng đùng。形容大怒。
 赫然而怒
 bỗng nổi cơn thịnh nộ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:24:06