请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 痛惜
释义 痛惜
[tòngxī]
 thương tiếc; thương xót。沉痛地惋惜。
 诗人英年早逝,令人痛惜。
 nhà thơ tài năng đã ra đi khi còn trẻ, khiến cho mọi người vô cùng thương tiếc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 10:41:05