释义 |
依 | | | | | [yī] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 8 | | Hán Việt: Y | | | 1. dựa vào; tựa vào。依靠。 | | | 唇齿相依 | | khắng khít như môi với răng | | | 2. đồng ý; theo。依从;同意。 | | | 劝他休息,他怎么也不依。 | | khuyên anh ấy nghỉ ngơi thế nào, anh ấy cũng không chịu nghe. | | | 3. theo。按照。 | | | 依次前进 | | theo thứ tự tiến lên | | | 依法惩处 | | xử phạt theo pháp luật | | | 依样画葫芦。 | | rập khuôn máy móc | | | 依我看,这样办可以。 | | theo tôi, làm như vậy là được. | | | 4. họ Y。姓。 | | Từ ghép: | | | 依傍 ; 依次 ; 依从 ; 依存 ; 依法 ; 依附 ; 依归 ; 依旧 ; 依据 ; 依靠 ; 依赖 ; 依恋 ; 依凭 ; 依然 ; 依顺 ; 依随 ; 依托 ; 依偎 ; 依违 ; 依稀 ; 依循 ; 依样葫芦 ; 依依 ; 依允 ; 依仗 ; 依照 |
|