请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhì]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 11
Hán Việt: TRẤT
 tắc nghẽn; không thông; trở ngại。阻塞不通。
 窒碍
 trắc trở; trở ngại
 窒息
 ngạt thở; nghẹt thở.
Từ ghép:
 窒碍 ; 窒息
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 10:19:33