请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kū]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 13
Hán Việt: QUẬT
 1. hố; hầm; hang; lỗ。洞穴。
 石窟。
 hầm đá.
 山窟。
 hang núi.
 狡兔三窟。
 thỏ khôn có ba lỗ.
 2. khu vực; địa phận; chốn; khu; ổ。 某种人聚集或聚居的场所。
 赌窟。
 chốn bài bạc.
 贫民窟。
 khu dân nghèo.
 窟匪。
 ổ phỉ.
 盗窟。
 nơi ẩn náu của bọn phản tặc.
Từ ghép:
 窟窿 ; 窟窿眼儿 ; 窟穴 ; 窟宅
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:44:37