请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (醕)
[chún]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 15
Hán Việt: THUẦN
 1. rượu tinh; rượu cồn。含酒精多的酒。
 2. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong lành; trong trắng; trinh bạch; trong sáng; trong trẻo。纯粹。
 3. rượu; chất cồn。有机化合物的一大类,是含有羟基的烃化合物。如乙醇(酒精)、胆固醇。
Từ ghép:
 醇和 ; 醇厚 ; 醇化 ; 醇酒 ; 醇烈 ; 醇美 ; 醇浓 ; 醇朴 ; 醇香
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:30