请输入您要查询的越南语单词:
单词
行政
释义
行政
[xíngzhèng]
1. hành chính。行使国家权力的。
行政单位。
đơn vị hành chính
行政机构。
cơ cấu hành chính
2. hành chính (chỉ công tác quản lý nội bộ trong cơ quan, xí nghiệp...)。指机关、企业、团体等内部的管理工作。
行政人员。
nhân viên hành chính
行政费用。
chi phí hành chính
随便看
分句
分号
分外
分头
分娩
分子
分子式
分子筛
分子量
分家
分寸
分封
分局
分居
分岔
分崩离析
分工
分布
分店
分庭抗礼
分开
分式
分张
分当
分心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:09:46