请输入您要查询的越南语单词:
单词
行政
释义
行政
[xíngzhèng]
1. hành chính。行使国家权力的。
行政单位。
đơn vị hành chính
行政机构。
cơ cấu hành chính
2. hành chính (chỉ công tác quản lý nội bộ trong cơ quan, xí nghiệp...)。指机关、企业、团体等内部的管理工作。
行政人员。
nhân viên hành chính
行政费用。
chi phí hành chính
随便看
画外音
画夹
画字
画室
画家
画屏
画展
画工
画布
画师
画帖
画幅
画廊
画影图形
画报
画押
画板
画架
画框
画片
画片儿
画皮
画眉
画知
画稿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 18:23:22