请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蘤)
[huā]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: HOA
 1. hoa; bông; bông hoa。(花儿)种子植物的有性繁殖器官。花由花瓣、花萼、花托、花蕊组成,有各种颜色,有的长得很艳丽,有香味。
 一朵花儿。
 một bông hoa
 2. cây hoa; cây bông。(花儿)可供观赏的植物。
 花木
 hoa và cây cảnh
 花盆儿。
 chậu hoa; chậu bông
 花儿匠。
 người trồng hoa
 种花儿。
 trồng hoa
 3. hoa (vật giống như hoa)。(花儿)形状像花朵的东西。
 灯花儿。
 hoa đăng
 火花
 hoa lửa; tàn lửa
 雪花儿。
 hoa tuyết
 4. pháo hoa。烟火的一种,以黑色火药加别种化学物质制成,在夜间燃放,能喷出许多火花,供人观赏。
 花炮
 pháo hoa
 礼花
 pháo hoa tết
 放花
 đốt pháo hoa
 5. hoa văn。(花儿)花纹。
 白地蓝花儿。
 nền trắng hoa xanh
 这被面花儿太密。
 vỏ chăn này hoa văn quá dày.
 6. trang trí hoa văn。用花或花纹装饰的。
 花圈
 vòng hoa
 花篮
 lẵng hoa
 花灯
 hoa đăng
 花车
 xe hoa
 花布
 vải hoa
 7. nhiều màu; sặc sỡ; hoa; vá; nhiều màu sắc xen kẽ。颜色或种类错杂的。
 花白
 hoa râm
 花猫
 mèo tam thể
 花 花绿绿
 màu sắc sặc sỡ
 8. choáng váng; hoa mắt。(眼睛)模糊迷乱。
 花眼
 hoa mắt
 昏花
 ngất xỉu
 9. sờn; cũ (quần áo)。衣服磨损或要破没破的样子。
 袖子都磨花了。
 tay áo bị sờn rồi.
 10. lừa gạt; lừa bịp; lừa dối; bịp bợm; lừa đảo。用来迷惑人的;不真实或不真诚的。
 花招儿。
 thủ đoạn bịp bợm; trò lừa.
 花账
 số tiền khai khống
 花言巧语
 lời ngon tiếng ngọt; nói ngon nói ngọt
 11. đoá hoa; bông hoa (tinh hoa của sự vật)。比喻事业的精华。
 文艺之花
 đoá hoa văn nghệ
 革命之花
 đoá hoa cách mạng
 12. hoa; bông hoa; hoa khôi; người đẹp (ví với con gái đẹp)。比喻年轻漂亮的女子。
 校花
 hoa khôi của trường
 交际花
 bông hoa giao tế; gái đẹp trong xã giao.
 13. kỹ nữ; cô đầu (thời xưa chỉ kỹ nữ hoặc những thứ có liên quan đến kỹ nữ.)。指妓女或跟妓女有关的。
 花魁
 hoa khôi
 花街柳巷
 xóm cô đầu
 寻花问柳
 hỏi liễu tìm hoa
 14. bông; bông vải。指棉花。
 轧花
 cán bông
 弹花
 bật bông
 15. hạt; miếng; lát; giọt。(花儿)指某些小的颗粒、块、滴等。
 泪花
 giọt nước mắt.
 油花儿。
 giọt dầu
 葱花
 hành thái
 16. bột; non; con (động vật nhỏ)。指某些幼小动物。
 鱼花
 cá bột; cá con.
 17. đậu mùa。(花儿)痘。
 天花
 đậu mùa
 种花儿。
 chủng đậu
 出过花儿。
 đã từng bị bệnh đậu mùa
 18. bị thương; ngoại thương (khi chiến đấu)。作战时受的外伤。
 挂了两次花。
 bị thương hai lần.
 19. họ Hoa。姓。20. dùng; tốn; tiêu; tiêu xài; tiêu hao。用;耗费。
 花费
 tiêu phí
 花钱
 tiêu tiền
 花时间
 tốn thời gian
 该花的花,该省的省。
 cần tiêu thì tiêu, cần tiết kiệm thì tiết kiệm.
Từ ghép:
 花把势 ; 花白 ; 花瓣 ; 花苞 ; 花被 ; 花边 ; 花不棱登 ; 花草 ; 花插 ; 花插着 ; 花茶 ; 花车 ; 花池子 ; 花丛 ; 花搭着 ; 花旦 ; 花灯 ; 花灯戏 ; 花点子 ; 花雕 ; 花朵 ; 花萼 ; 花儿 ; 花房 ; 花肥 ; 花费 ; 花费 ; 花粉 ; 花粉篮 ; 花岗岩 ; 花梗 ; 花骨朵 ; 花鼓 ; 花鼓戏 ; 花冠 ; 花棍舞 ; 花好月圆 ; 花和尚 ; 花红 ; 花红柳绿 ; 花花肠子 ; 花花搭搭 ; 花花公子 ; 花花绿绿 ; 花花世界 ; 花环 ; 花卉 ; 花会 ; 花甲 ; 花架 ; 花架子 ; 花椒 ; 花轿 ; 花街柳巷 ; 花镜 ; 花卷 ; 花魁 ; 花篮 ; 花蕾 ; 花里胡哨 ; 花脸 ; 花翎 ; 花令 ; 花柳病 ; 花露水 ; 花蜜 ; 花面狸 ; 花苗 ; 花名册 ; 花木 ; 花呢 ; 花鸟 ; 花农 ; 花盘 ; 花炮 ; 花瓶 ; 花圃 ; 花期 ; 花扦儿 ; 花枪 ; 花腔 ; 花墙 ; 花圈 ; 花拳绣腿 ; 花儿洞子 ; 花儿匠 ; 花儿样子 ; 花儿针 ; 花容月貌 ; 花蕊 ; 花色 ; 花纱布 ; 花哨 ; 花生 ; 花生豆儿 ; 花生酱 ; 花生米 ; 花生油 ; 花市 ; 花事 ; 花饰 ; 花束 ; 花说柳说 ; 花丝 ; 花坛 ; 花天酒地 ; 花厅 ; 花头 ; 花团锦簇 ; 花托 ; 花纹 ; 花线 ; 花项 ; 花消 ; 花信 ; 花须 ; 花序 ; 花絮 ; 花押 ; 花芽 ; 花言巧语 ; 花眼 ; 花样 ; 花样刀 ; 花药 ; 花椰菜 ; 花园 ; 花账 ; 花障 ; 花招 ; 花着 ; 花朝 ; 花枝招展 ; 花轴 ; 花烛 ; 花柱 ; 花砖 ; 花子 ; 花子儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:36:29