请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 群众
释义 群众
[qúnzhòng]
 1. quần chúng。泛指人民大众。
 群众大会。
 mít tinh quần chúng.
 群众路线。
 đường lối quần chúng.
 听取群众的意见。
 lấy ý kiến của quần chúng.
 群众是真正的英雄。
 quần chúng là những anh hùng thực sự.
 2. quần chúng (chỉ những người không tham gia vào Đảng, Đoàn)。指没有加入共产党、共青团组织的人。
 3. quần chúng (chỉ những người không giữ cương vị lãnh đạo)。指不担任领导职务的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:39:12