请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (錄)
[lù]
Bộ: 彐 (彑) - Ký
Số nét: 8
Hán Việt: LỤC
 1. ghi chép; sao lục。记载; 抄写。
 记录。
 ghi chép.
 登录。
 đăng tải.
 抄录。
 sao chép.
 摘录。
 trích chép.
 过录。
 ghi chép.
 有闻必录。
 ghi chép thông tin; ghi lại những gì nghe được.
 2. thu; ghi (băng từ)。录制。
 录音。
 ghi âm.
 录像。
 thu hình.
 3. dùng。原指为备用而登记,后转指采取或任用。
 收录。
 thu nhận.
 录用。
 thu dùng.
 4. sổ sách。用做记载物的名称。
 目录。
 mục lục.
 语录。
 ngữ lục.
 同学录。
 sổ điểm học sinh.
 回忆录。
 hồi kí.
Từ ghép:
 录放 ; 录供 ; 录取 ; 录像 ; 录像带 ; 录像机 ; 录像片儿 ; 录音 ; 录音带 ; 录音电话 ; 录音机 ; 录影 ; 录用 ; 录制
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:01:27