请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 激发
释义 激发
[jīfā]
 1. kích thích; kích động (làm cho hăng hái)。刺激使奋发。
 激发群众的积极性。
 kích thích tính tích cực của quần chúng.
 2. kích phát (làm cho nguyên tử, phân tử từ trạng thái năng lượng thấp chuyển sang trạng thái năng lượng cao)。使分子、原子等由能量较低的状态变为能量较高的状态。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:43:50