释义 |
激发 | | | | | [jīfā] | | | 1. kích thích; kích động (làm cho hăng hái)。刺激使奋发。 | | | 激发群众的积极性。 | | kích thích tính tích cực của quần chúng. | | | 2. kích phát (làm cho nguyên tử, phân tử từ trạng thái năng lượng thấp chuyển sang trạng thái năng lượng cao)。使分子、原子等由能量较低的状态变为能量较高的状态。 |
|