请输入您要查询的越南语单词:
单词
翻滚
释义
翻滚
[fāngǔn]
1. cuồn cuộn (nước); quay cuồng。上下滚动;翻腾。
白浪翻滚
sóng bạc cuồn cuộn
乌云翻滚
mây đen cuồn cuộn
桩桩往事在脑子里翻滚。
chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
2. lăn mình; lăn lộn; quằn quại。来回翻身打滚儿;翻转滚动。
两个人扭打起来,满地翻滚。
hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
随便看
三...五...
三五成群
三亲
三从四德
三代
三仪
三伏
三位
三位一体
三光
三八妇女节
三公
三六九等
三关
三军
三农
三冬
三副
三化螟虫
三十六计,走为上策
三十六计,走为上计
三叉神经
三叠系
三叠纪
三只手
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 22:42:54