请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翻滚
释义 翻滚
[fāngǔn]
 1. cuồn cuộn (nước); quay cuồng。上下滚动;翻腾。
 白浪翻滚
 sóng bạc cuồn cuộn
 乌云翻滚
 mây đen cuồn cuộn
 桩桩往事在脑子里翻滚。
 chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
 2. lăn mình; lăn lộn; quằn quại。来回翻身打滚儿;翻转滚动。
 两个人扭打起来,满地翻滚。
 hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 22:42:54