请输入您要查询的越南语单词:
单词
翻滚
释义
翻滚
[fāngǔn]
1. cuồn cuộn (nước); quay cuồng。上下滚动;翻腾。
白浪翻滚
sóng bạc cuồn cuộn
乌云翻滚
mây đen cuồn cuộn
桩桩往事在脑子里翻滚。
chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
2. lăn mình; lăn lộn; quằn quại。来回翻身打滚儿;翻转滚动。
两个人扭打起来,满地翻滚。
hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
随便看
秭
积
积不相能
积久
积习
积习成俗
积习难改
积云
积余
积储
积冰
积分
积分学
积劳
积劳成病
积压
积厚流广
积叠
积善
积土成山
积威
积存
积少成多
积年
积年累月
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 10:06:50