请输入您要查询的越南语单词:
单词
铁饭碗
释义
铁饭碗
[tiěfànwǎn]
bát sắt; công ăn việc làm ổn định (ví với chức vị, nghề nghiệp vững chắc.)。比喻非常稳固的职业、职位。
随便看
克里姆林宫
克食
免
免不了
免不得
免冠
免刑
免役
免得
免疫
免票
免税
免罪
免职
免费
免除
兑
兑付
兑奖
兑子
兑换
兑换券
兑现
兒
兔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:45:45